NĂM 2019 phân khúc xe tải hạng trung cùng với chất lượng đạt tiêu chuẩn EURO4, kiểu dáng xe tải ISUZU 2,3 tấn thùng đông lạnh và chủng loại phong phú giá cả hợp lý cùng với sự đảm bảo về giá trị sử dụng, cũng như tạo cho quý khách nhanh chóng thu lại lợi nhận cao nhất khi sử dụng sản phẩm ISUZU
XE TẢI ISUZU THÙNG BÀO ÔN
với thiết kế rộng rãi với nhiều tiện nghi cao cấp: Taplo rộng rãi, Âm thanh với đầu đĩa CD giúp tài xế giải trí trên mọi thời điểm, hệ thống điều hòa công suất cao, đồng hồ hiển thị đa chức năng, ghế ngồi thoải mái với đai an toàn, tay lái trợ lực điện mang lại cảm giác lái nhẹ khi đi tốc độ thấp và chính xác chắc chắn ở tốc độ cao.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Nhãn hiệu : | ISUZU QKR77HE4 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải đông lạnh |
Xuất xứ : | Nhật bản |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 4855 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 2385 | kG |
– Cầu sau : | 2470 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 5950 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 11000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8640 x 2300 x 3320 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6570 x 2120 x 2065/— | mm |
Khoảng cách trục : | 4990 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1800/1660 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J05E-UA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.